Phiên âm : zá shū.
Hán Việt : tạp thư.
Thuần Việt : tạp thư .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tạp thư (thời khoa cử chỉ những sách vở không kiên quan trực tiếp đến thi cử)科举时代指与科举考试无直接关系的书籍指与本人专业无直接关系的书籍