VN520


              

朵颐

Phiên âm : duǒ yí.

Hán Việt : đóa di.

Thuần Việt : ăn ngốn; ăn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ăn ngốn; ăn
指鼓动腮颊嚼东西的样子
dàkuàiduǒyí ( xíngróng shíwù xiānměi,chī dé hěn mǎnyì ).
ăn quá đã.