Phiên âm : duǒ duǒ lián huā.
Hán Việt : đóa đóa liên hoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻女子步履輕盈, 搖曳生姿的樣子。《幼學瓊林.卷二.女子類》:「潘妃步, 朵朵蓮花。」