VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
朵兒
Phiên âm :
duǒ r.
Hán Việt :
đóa nhi.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
牡丹花開的朵兒多大呀!
朵頤大嚼 (duǒ yí dà jiáo) : đóa di đại tước
朵雲 (duǒ yún) : đóa vân
朵殿 (duǒ diàn) : đóa điện
朵颐 (duǒ yí) : ăn ngốn; ăn
朵頤 (duǒ yí) : đóa di
朵朵蓮花 (duǒ duǒ lián huā) : đóa đóa liên hoa
朵儿 (duǒ r) : đoá hoa; bông hoa
朵兒 (duǒ r) : đóa nhi