Phiên âm : duǒ yí dà jiáo.
Hán Việt : đóa di đại tước.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
咬動腮頰, 大口咀嚼。如:「看他朵頤大嚼的樣子, 想必餓了許久。」