VN520


              

朵儿

Phiên âm : duǒ r.

Hán Việt : đóa nhân.

Thuần Việt : đoá hoa; bông hoa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đoá hoa; bông hoa
花朵
mǔdān huā kāi de duǒ er duōdà ya!
đoá hoa mẫu đơn nở to quá!

đoá; đám (lượng từ)
,同''朵''