Phiên âm : mò liú.
Hán Việt : mạt lưu .
Thuần Việt : đoạn kết của trào lưu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đoạn kết của trào lưu (những trường phái văn học hay nghệ thuật đã sa sút, suy đồi). 已經衰落失去原有的精神實質的學術、文藝等流派.