VN520


              

末流

Phiên âm : mò liú.

Hán Việt : mạt lưu .

Thuần Việt : đoạn kết của trào lưu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đoạn kết của trào lưu (những trường phái văn học hay nghệ thuật đã sa sút, suy đồi). 已經衰落失去原有的精神實質的學術、文藝等流派.


Xem tất cả...