Phiên âm : mù xiān.
Hán Việt : mộc 锨 .
Thuần Việt : cào gỗ; bù cào .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cào gỗ; bù cào (cào thóc). 在揚場時用來鏟糧食的木制農具, 形狀跟鐵锨相似.