VN520


              

木媚

Phiên âm : mù mèi.

Hán Việt : mộc mị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

樹妖。多屬老樹變成。《太平廣記.卷四七五.淳于棼》:「二客將謂狐狸木媚之所為祟, 遂命僕夫荷斤斧, 斷擁腫, 折查櫱。」


Xem tất cả...