Phiên âm : mù huài shān tuí.
Hán Việt : mộc hoại san đồi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
梁木朽壞, 高山傾頹。語本《禮記.檀公上》:「孔子蚤作, 負手曳杖消搖於門。歌曰:『泰山其頹乎, 梁木其壞乎, 哲人其萎乎。』」比喻哲人的衰萎。