VN520


              

木壞山頹

Phiên âm : mù huài shān tuí.

Hán Việt : mộc hoại san đồi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

梁木朽壞, 高山傾頹。語本《禮記.檀公上》:「孔子蚤作, 負手曳杖消搖於門。歌曰:『泰山其頹乎, 梁木其壞乎, 哲人其萎乎。』」比喻哲人的衰萎。


Xem tất cả...