Phiên âm : mù huà shí.
Hán Việt : mộc hóa thạch.
Thuần Việt : gỗ hoá thạch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gỗ hoá thạch. 樹木的化石, 保持原有木材構造的紋理, 主要成分是二氧化硅, 跟石英相同, 也叫木變石.