Phiên âm : mù yǒng.
Hán Việt : mộc dũng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
木製的人偶。如:「古代有以木俑隨葬的習俗。」「她很喜歡哥哥為她雕刻的木俑。」