VN520


              

木俑

Phiên âm : mù yǒng.

Hán Việt : mộc dũng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

木製的人偶。如:「古代有以木俑隨葬的習俗。」「她很喜歡哥哥為她雕刻的木俑。」


Xem tất cả...