Phiên âm : mùnǎi yī.
Hán Việt : mộc nãi y.
Thuần Việt : xác ướp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xác ướp (của người Ai Cập thời cổ). 長久保存下來的干燥的尸體, 特指古代埃及人用特殊的防腐藥品和埋葬方法保存下來的沒有腐爛的尸體. 比喻僵化的事物.