Phiên âm : fú zhuāng shè jì.
Hán Việt : phục trang thiết kế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
運用各種剪裁、縫製的技巧, 根據設計的原理, 計劃出合乎穿者的服裝, 以顯示其優點, 隱藏其缺點, 並襯托其性格, 合於特定穿著的場合。服裝設計可以有以下涵義:*關於時尚流行的服裝設計, 請參照時裝設計.*關於戲劇的服裝設計, 請參照劇裝設計....閱讀更多