VN520


              

月鍛季煉

Phiên âm : yuè duàn jì liàn.

Hán Việt : nguyệt đoán quý luyện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容長時間的加工修改。宋.胡仔《苕溪漁隱叢話前集.卷二三.杜荀鶴》:「如周朴者, 杼思尤艱, 每有所得, 必極雕琢, 故詩人稱朴詩月鍛季煉, 未及成篇, 已播人口。」


Xem tất cả...