Phiên âm : yuè luò xīng chén.
Hán Việt : nguyệt lạc tinh trầm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 月落參橫, .
Trái nghĩa : , .
月亮落下, 星星低垂。指天色將亮的時候。五代.韋莊〈酒泉子.月落星沉〉詞:「月落星沉。樓上美人春睡, 綠雲傾, 金枕膩, 畫屏深。」