VN520


              

月朔

Phiên âm : yuè shuò.

Hán Việt : nguyệt sóc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 月吉, .

Trái nghĩa : 月晦, .

陰曆每月初一。唐.王昌齡〈放歌行〉:「明堂坐天子, 月朔朝諸侯。」


Xem tất cả...