Phiên âm : yuè shuò.
Hán Việt : nguyệt sóc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 月吉, .
Trái nghĩa : 月晦, .
陰曆每月初一。唐.王昌齡〈放歌行〉:「明堂坐天子, 月朔朝諸侯。」