VN520


              

月墜花折

Phiên âm : yuè zhuì huā zhé.

Hán Việt : nguyệt trụy hoa chiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻美人死去。清.洪昇《長生殿》第四七齣:「誓世世生生休拋撇, 不提防慘悽悽月墜花折, 悄冥冥雲收雨歇, 恨茫茫只落得死斷生絕。」


Xem tất cả...