VN520


              

曼麗

Phiên âm : màn lì.

Hán Việt : mạn lệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

柔媚豔麗。《後漢書.卷八○.文苑傳上.杜篤傳》:「曼麗之容不悅於目, 鄭衛之聲不過於耳。」


Xem tất cả...