Phiên âm : màn jiān.
Hán Việt : mạn 鬋.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
有光澤而下垂的鬢髮。形容美人的秀髮。《楚辭.屈原.招魂》:「長髮曼鬋, 豔陸離些。」