VN520


              

曼鬋

Phiên âm : màn jiān.

Hán Việt : mạn 鬋.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

有光澤而下垂的鬢髮。形容美人的秀髮。《楚辭.屈原.招魂》:「長髮曼鬋, 豔陸離些。」


Xem tất cả...