Phiên âm : màn mǐ.
Hán Việt : mạn mĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
聲調輕細悅耳。南朝梁.蕭統〈七契〉:「與金石而鏗鏘, 共絲竹而曼靡。」