Phiên âm : màn tuó líng.
Hán Việt : mạn đà linh.
Thuần Việt : đàn Măng-đô-lin.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đàn Măng-đô-lin弦乐器, 有四对金属弦也译作曼德琳(英: mandoline)