Phiên âm : màn miào.
Hán Việt : mạn diệu.
Thuần Việt : uyển chuyển; dịu dàng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
uyển chuyển; dịu dàng (điệu múa). (舞姿)柔美.