Phiên âm : cáo shè zhī móu.
Hán Việt : tào xã chi mưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
語本《左傳.哀公七年》:「初, 曹人或夢眾君子立于社宮, 而謀亡曹。」比喻亡國的預兆。北周.庾信〈哀江南賦〉:「鬼同曹社之謀, 人有秦庭之哭。」