Phiên âm : cáo kē zhī méng.
Hán Việt : tào kha chi minh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
春秋時, 齊魯作戰, 魯敗, 割地求和, 與齊相會於柯, 盟誓時, 魯將曹沬持匕首脅迫齊桓公歸還失地而立下大功的故事。見《史記.卷八八.刺客傳.曹沬傳》。