Phiên âm : cáo guó jiù.
Hán Việt : tào quốc cữu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
傳說中的八仙之一。學道山巖間, 遇鍾離權、呂洞賓二仙而得道。因相傳為宋曹太后之弟, 故稱為「曹國舅」。