Phiên âm : shū bù jìn yán.
Hán Việt : thư bất tận ngôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
語本《易經.繫辭上》:「子曰:『書不盡言, 言不盡意。』」指內心的意思, 難以用文字完全表達。《三國演義》第二六回:「書不盡言, 死待來命。」