Phiên âm : qū jǐng zèng.
Hán Việt : khúc cảnh tắng .
Thuần Việt : bình cổ cong .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bình cổ cong (dùng để chưng cất). 蒸餾物質或使物質分解用的一種器皿, 多用玻璃制成, 形狀略像梨, 頸部彎向一側.