VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
曲直
Phiên âm :
qū zhí.
Hán Việt :
khúc trực.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
分清是非曲直.
曲筆 (qū bǐ) : khúc bút
曲古霉素 (qū gǔ méi sù) : tơ-ri-tô-bi-com
曲突徙薪 (qū tū xǐ xīn) : trở bếp dời củi; phòng xa không cho tai hoạ xảy ra
曲學詖行 (qū xué bì xìng) : khúc học bí hành
曲线 (qū xiàn) : đường cong
曲折缝系列 (qū zhé fèng xì liè) : Máy zigzag
曲柄笠 (qū bǐng lì) : khúc bính lạp
曲曲彎彎 (qū qū wān wān) : khúc khúc loan loan
曲面 (qū miàn) : mặt cong
曲里拐彎 (qū li guǎi wān) : khúc lí quải loan
曲折步 (qū zhé bù) : Bước zigzag
曲蟮 (qū shàn) : con giun; con trùng
曲射炮 (qū shèpào) : pháo cầu vòng; khúc xạ pháo
曲轴瓦 (qū zhóu wǎ) : Bac balie
曲里拐弯 (qū li guǎi wān) : quanh co; ngoắt ngoéo; khúc khuỷu
曲肱之樂 (qū gōng zhī lè) : khúc quăng chi nhạc
Xem tất cả...