Phiên âm : qū li guǎi wān.
Hán Việt : khúc lí quải loan.
Thuần Việt : quanh co; ngoắt ngoéo; khúc khuỷu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quanh co; ngoắt ngoéo; khúc khuỷu(曲里拐弯儿的)弯弯曲曲树林里的小路曲里拐弯儿的.shùlín lǐ de xiǎolù qūlǐguǎiwān ér de.đường rừng quanh co.