VN520


              

曲里拐弯

Phiên âm : qū li guǎi wān.

Hán Việt : khúc lí quải loan.

Thuần Việt : quanh co; ngoắt ngoéo; khúc khuỷu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quanh co; ngoắt ngoéo; khúc khuỷu
(曲里拐弯儿的)弯弯曲曲
树林里的小路曲里拐弯儿的.
shùlín lǐ de xiǎolù qūlǐguǎiwān ér de.
đường rừng quanh co.


Xem tất cả...