Phiên âm : qū gùn qiú.
Hán Việt : khúc côn cầu .
Thuần Việt : khúc côn cầu; bóng gậy cong.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. khúc côn cầu; bóng gậy cong. 球類運動項目之一, 用下端彎曲的棍子把球打進對方球門為勝.