VN520


              

曲律

Phiên âm : qū lǜ.

Hán Việt : khúc luật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

彎曲、曲折。元.康進之《李逵負荊》第一折:「曲律竿頭懸草稕, 綠楊影裡撥琵琶。」元.楊訥《西游記》第九齣:「曲彎彎的蓮瓣腳, 怎生向溪流曲律坡前去。」


Xem tất cả...