Phiên âm : qū shì.
Hán Việt : khúc thất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
密室。三國.魏.阮籍〈達莊論〉:「鏜山之口, 不談曲室之內。」