VN520


              

曲室

Phiên âm : qū shì.

Hán Việt : khúc thất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

密室。三國.魏.阮籍〈達莊論〉:「鏜山之口, 不談曲室之內。」


Xem tất cả...