VN520


              

曲尺

Phiên âm : qū chǐ.

Hán Việt : khúc xích .

Thuần Việt : thước cuộn; thước thợ; ê-ke.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thước cuộn; thước thợ; ê-ke. 木工用來求直角的尺, 用木或金屬制成, 像直角三角形的勾股二邊. 也叫矩尺或角尺.


Xem tất cả...