Phiên âm : qū yàn.
Hán Việt : khúc yến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
小宴, 不同於正式宴會。宋時內苑留臣下賜宴稱為「曲宴」。《南史.卷九.陳武帝本紀》:「私饗曲宴, 皆瓦器蜯盤, 肴核庶羞, 裁令充足, 不為虛費。」《文選.嵇康.琴賦》:「若乃華堂曲宴, 密友近賓, 蘭肴兼御, 旨酒清醇。」