Phiên âm : qū gǔ méi sù.
Hán Việt : khúc cổ môi tố .
Thuần Việt : tơ-ri-tô-bi-com .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tơ-ri-tô-bi-com (thuốc kháng sinh). 抗菌素的一種, 能殺死真菌、滴蟲、阿米巴病原蟲等, 對細菌無效, 用來治療鵝口瘡、真菌性咽炎、陰道感染等. (英trichomycin).