Phiên âm : qǔ jù.
Hán Việt : khúc kịch .
Thuần Việt : khúc kịch .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. khúc kịch (loại kí khúc mới hình thành sau cách mạng). 泛指解放后由曲藝發展而成的新型戲曲. 有北京曲劇、河南曲劇、安徽曲子戲等. 也叫曲藝劇.