Phiên âm : xiǎo pì.
Hán Việt : hiểu thí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
使人明白、了解。《新唐書.卷一七三.裴度傳》:「易定節度使張璠卒, 軍中將立其子元益, 度乃遣使曉譬禍福, 元益懼, 束身歸朝。」