Phiên âm : xiǎo chóu.
Hán Việt : hiểu trù.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
更籌, 為夜間計時的竹籤。唐.王維〈和賈舍人早朝大明宮之作〉詩:「絳幘雞人送曉籌, 尚衣方進翠雲裘。」