VN520


              

曉悟

Phiên âm : xiǎo wù.

Hán Việt : hiểu ngộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.了解、領會。《北史.卷八二.儒林列傳下.樊深》:「深經學通贍, 每解書, 多引漢魏以來諸家義而說之。故後生聽其言者, 不能曉悟, 背而譏之。」2.使人領會。《醒世恆言.卷一二.佛印師四調琴娘》:「佛印時時把佛理曉悟東坡, 東坡漸漸信心。」


Xem tất cả...