Phiên âm : xiǎo rén.
Hán Việt : hiểu nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.明白事理的人。《漢書.卷七一.薛廣德傳》:「先驅光祿大夫張猛進曰:『臣聞主聖臣直。乘船危, 就橋安, 聖主不乘危。御史大夫言可聽。』上曰:『曉人不當如是邪!』乃從橋。」2.明白告訴他人事理, 使人了解。