VN520


              

暄風

Phiên âm : xuān fēng.

Hán Việt : huyên phong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

和風、春風。晉.陶淵明〈九日閑居〉詩:「露淒暄風息, 氣澈天象明。」宋.陸游〈數日暄妍頗有春意予閑居無日不出遊戲作〉詩:「小春花蕾春饒, 已有暄風入紫貂。」