Phiên âm : xuān fēng.
Hán Việt : huyên phong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
和風、春風。晉.陶淵明〈九日閑居〉詩:「露淒暄風息, 氣澈天象明。」宋.陸游〈數日暄妍頗有春意予閑居無日不出遊戲作〉詩:「小春花蕾春饒, 已有暄風入紫貂。」