VN520


              

暄暖

Phiên âm : xuān nuǎn.

Hán Việt : huyên noãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

溫暖。《南齊書.卷五八.東南夷傳》:「四時暄暖, 無霜雪。」