Phiên âm : xuān yán.
Hán Việt : huyên nghiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
氣候溫暖, 景物鮮明而美麗。南朝宋.鮑照〈春羈〉詩:「暄妍正在茲, 摧柳多嗟思。」宋.林逋〈山園小梅〉詩二首之一:「眾芳搖落獨暄妍, 占盡風情向小園。」