VN520


              

暄妍

Phiên âm : xuān yán.

Hán Việt : huyên nghiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

氣候溫暖, 景物鮮明而美麗。南朝宋.鮑照〈春羈〉詩:「暄妍正在茲, 摧柳多嗟思。」宋.林逋〈山園小梅〉詩二首之一:「眾芳搖落獨暄妍, 占盡風情向小園。」