VN520


              

智珠

Phiên âm : zhì zhū.

Hán Việt : trí châu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

指智慧圓妙, 明逹事理。如:「智珠在握」。也指聰慧明理的人。唐.張祜〈題贈志凝上人〉詩:「願為塵外契, 一就智珠明。」


Xem tất cả...