Phiên âm : zhì zhū.
Hán Việt : trí châu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指智慧圓妙, 明逹事理。如:「智珠在握」。也指聰慧明理的人。唐.張祜〈題贈志凝上人〉詩:「願為塵外契, 一就智珠明。」