Phiên âm : pǔ jiàng gān lín.
Hán Việt : phổ hàng cam lâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
普遍降下及時雨。例一連幾個月久旱不雨, 大家都渴望老天普降甘霖。甘霖, 甘雨, 指解除旱象的雨水。「普降甘霖」指普遍降下及時雨。如:「一連幾個月久旱不雨, 大家都渴望老天普降甘霖。」