Phiên âm : pǔ tōng.
Hán Việt : phổ thông .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 平凡, 平常, 廣泛, .
Trái nghĩa : 非常, 獨特, 特別, 特殊, 奇特, 專門, 特等, 稀奇, 突出, 重要, .
普通人.