Phiên âm : pǔ jiǎng.
Hán Việt : phổ tưởng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
某些對獎活動的最低獎級。如:「他的運氣很好, 每次抽獎至少也能中個普獎。」