Phiên âm : pǔ biàn.
Hán Việt : phổ biến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
普遍化.
♦Phổ cập, rộng khắp. ◎Như: nhân môn phổ biến đích nhược điểm 人們普遍的弱點.