Phiên âm : xī rì.
Hán Việt : tích nhật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 舊日, 往昔, 往時, 往日, 從前, .
Trái nghĩa : , .
昔日的荒山, 今天已經栽滿了果樹.